Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Sân bay, Máy bay

Kho từ vựng tiếng Trung về về Máy bay, Sân bay là rất thiết thực cho cuộc sống trong quá trình học tiếng Trung Quốc. Hãy cùng tiếng Trung Chinese học những từ vựng tiếng Trung liên quan tới sân bay qua bài viết dưới đây nhé.

Dịch sân bay sang tiếng Trung: jī chăng 机场  Sân bay

Tên các sân bay tại Việt Nam bằng tiếng Trung

  • sân bay Tân Sơn Nhất:  新山一机场: Xīnshān yī jīchǎng.
  • sân bay Cát Bi : 猫碧机场:Māo bì jīchǎng
  • sân bay quốc tế Nội Bài:  内排国际机场:Nèi pái guójì jīchǎng
  • sân bay Nội Bài:  内排机场: Nèi pái jīchǎng
  • sân bay Vinh: 荣市机场:Róng shì jīchǎng
  • sân bay Cam Ranh: 金兰机场:Jīnlán jīchǎng
  • sân bay Vân Đồn: 范当机场: Fàn dāng jīchǎng
  • sân bay Chu Lai: 朱莱机场:Zhū lái jīchǎng

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Về Sân Bay, Máy Bay

Các Bộ Phận Chính Của Một Chiếc Máy Bay

1Đầu máy bay机手Jī shǒu
2Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩léidá tiānxiàn zhào
3Buồng lái驾驶舱jiàshǐ cāng
4Đồng hồ tốc độ空速机kōng sù jī
5Máy đo thăng bằng人工水平仪réngōng shuǐpíngyí
6Máy đo độ cao高度仪gāodù yí
7Máy xác định hướng侧向仪cè xiàng yí
8Máy lái tự động自动驾驶仪zìdòng jiàshǐ yí
9Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板fāngxiàngduò tàbǎn
10Bánh lái驾驶论jiàshǐ lùn
11Cần lái驾驶杆jiàshǐ gǎn
12Khoang động cơ引擎舱yǐnqíng cāng
13Đèn bay航行灯hángxíng dēng
14Cánh phụ副翼fù yì
15Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)襟翼jīn yì
16Cánh chủ主翼zhǔyì
17Tấm ngăn luồng khí阻流板zǔ liú bǎn
18Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵shēngjiàngduò
19Bánh lái方向舵fāngxiàngduò
20Bộ bánh máy bay主起落架zhǔ qǐluòjià
21Động cơ máy bay引擎yǐnqíng
22Cái chụp che động cơ máy bay引擎罩yǐnqíng zhào
23Lốp trước前论qián lùn
24Cánh quạt螺旋桨luóxuánjiǎng
25Cánh quạt, rô to旋转翼xuánzhuǎn yì
26Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑jī yìyì chēng

Các Loại Phi Cơ

27Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机shuāngyì fēijī
28Máy bay cánh đơn单翼飞机dān yì fēijī
29Tàu lượn滑翔机huáxiángjī
30Khinh khí cầu热气球rè qìqiú
31Máy bay lên thẳng直升飞机zhí shēng fēijī
32Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船fēichuán
33Máy bay phản lực喷气机pēnqì jī
34Máy bay chiến đấu战斗机zhàndòujī
35Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机hōngzhàjī
36Thủy phi cơ水上飞机shuǐshàng fēijī
37Máy bay airbus空中巴士kōngzhōng bāshì
38Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机chāo yīnsù yùnshūjī
39Máy bay boeing波音式飞机bōyīn shì fēijī
40Máy bay concorde协和式飞机xiéhé shì fēijī
41Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机shuǐlù liǎng yòng fēijī
42Máy bay chở khách客机kèjī
43Máy bay vận tải运输机yùnshūjī
44Máy bay chở hàng运货班机yùn huò bānjī
45Máy bay một động cơ单发动机飞机dān fādòngjī fēijī
46Máy bay hai động cơ双发动机飞机shuāng fādòngjī fēijī
47Máy bay hạng nhẹ轻型飞机qīngxíng fēijī

Nội Thất Trong Máy Bay Và Những Vât Dụng Hành Khách Cần Biết

48Khoang hàng hóa货舱huòcāng
49Cửa khoang舱门cāng mén
50Khoang hành khách客舱kècāng
51Cửa sổ trên máy bay舷窗口xián chuāngkǒu
52Khoang hạng nhất一等舱yī děng cāng
53Khoang hạng hai二等舱èr děng cāng
54Ghế ngồi cơ động活动座椅huódòng zuò yǐ
55Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅tánshè zuò yǐ
56Dây an toàn安全带ānquán dài
57Nhà bếp厨房chúfáng
58Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室hòu cāng guànxǐ shì
59Cầu thang lên máy bay舷梯xiántī
60Thân máy bay机身jī shēn
61Cánh định vị安定翼āndìng yì
62Dây lưng cứu hộ救生背带jiùshēng bēidài
63Áo cứu hộ救生背心jiùshēng bèixīn
64Mặt nạ oxy氧气面罩yǎngqì miànzhào
65Dù cứu hộ救生伞jiùshēng sǎn
66Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙rè qìqiú diào cāng
67Khoang có bệ phóng弹射舱tánshè cāng
68Trạm tập kết hàng không航空集散站hángkōng jísàn zhàn

Từ vựng Tiếng Trung thông dụng về Sân Bay

69Sân bay飞机场fēijīchǎng
70Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图qǐ luò hángxiàn tú
71Đèn bay航行灯hángxíng dēng
72Đường băng跑道pǎodào
73Hầm, kho để máy bay飞机库fēijī kù
74Đường băng滑行道huáxíng dào
75Đài chỉ huy指挥塔台zhǐhuī tǎtái
76Máy nâng升降机shēngjiàngjī
77Đường băng tạm thời临时飞机跑道línshí fēijī pǎodào
78Đèn hiệu trên sân bay机场灯标jīchǎng dēng biāo
79Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
80Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t型风向指示标xíng fēngxiàng zhǐshì biāo
81Đèn soi vào sân bay进场灯jìn chǎng dēng
82Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员kōngqín rényuán
83Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员dìqín rényuán
84Nhân viên quản lý không lưu航空管制员hángkōng guǎnzhì yuán
85Bãi đậu của máy bay停机坪tíngjī píng
86Tòa lầu trên sân bay机场大楼jīchǎng dàlóu
87Phòng chờ máy bay候机室hòu jī shì
88Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅zhōngzhuǎn hòu jī tīng
89Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay下机旅客休息室xià jī lǚkè xiūxí shì
90Khu vực khách xuống máy bay下客区xià kè qū
91Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室shàng jī lǚkè xiūxí shì
92Khách chuyển máy bay中转旅客zhōngzhuǎn lǚkè
93Thang có tay vịn tự động自动扶梯zìdòng fútī

Học Từ vựng về Sân Bay trong tiếng Trung

94Nơi nhận hành lý行李领取处xínglǐ lǐngqǔ chù
95Băng truyền hành lý行李传送带xínglǐ chuánsòngdài
96Quầy kiểm tra vé验票台yàn piào tái
97Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工jīchǎng bānyùn gōng
98Xe vận chuyển hành lý行李搬运车xínglǐ bānyùn chē
99Cầu thang lên máy bay登机梯dēng jī tī
100Cửa lên máy bay登机口dēng jī kǒu
101Thẻ lên máy bay登机牌dēng jī pái
102Giá vé máy bay飞机票价fēijī piào jià
103Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn’é
104Công ty hàng không航空公司hángkōng gōngsī
105Tuyến hàng không航线hángxiàn
106Trọng lượng máy bay飞机的全重fēijī de quán zhòng
107Xe bus trên không空中班车kōngzhōng bānchē
108Máy bay hành khách bình thường普通客机pǔtōng kèjī
109Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机háohuá dàxíng kèjī
110Máy bay chở khách phản lực喷气式客机pēnqì shì kèjī
111chuyến bay thứ…班次bāncì

Những từ vựng chủ đề về sân bay liên quan đến con người

112Thành viên tổ lái机组成员jīzǔ chéngyuán
113Phi công驾驶员jiàshǐ yuán
114Cơ trưởng机长jī zhǎng
115Lái phụ副驾驶员fù jiàshǐ yuán
116Kỹ sư máy机械师jīxiè shī
117Nhân viên phục vụ服务员fúwùyuán
118Tiếp viên hàng không空中小姐kōng zhōng xiǎojiě
119Người quản lý trên máy bay事务长shìwù zhǎng
120Khách đi máy bay乘客chéngkè
121Khách cùng ngồi同座乘客tóng zuò chéngkè
122Trạng thái bay飞行状况fēixíng zhuàng kuàng
123Cất cánh起飞qǐfēi
124Bay lên cao爬升pá shēng
125Bổ nhào俯冲fǔchōng
126Lao xuống, hạ xuống俯冲下降fǔchōng xiàjiàng
127Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场xiàhuá jìn chǎng
128Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆pánxuán děngdài zhuólù
129Tiếp đất罩底zhào dǐ
130Hạ xuống mặt đất着陆zhuólù
131Hạ cánh khẩn cấp紧急降落jǐnjí jiàngluò
132Hạ cánh bắt buộc强迫降落qiǎngpò jiàngluò
133Tai nạn trên không空难kōngnàn
134Rơi坠落zhuìluò
135Đụng độ trên không空中相撞kōngzhōng xiāng zhuàng
136Say máy bay晕机yùnjī
137Cướp máy bay劫机jiéjī
138Thủ tục đi máy bay乘机手续chéngjī shǒuxù
139Chuyến bay đúng giờ航班正点hángbān zhèngdiǎn
140Chuyến bay sai giờ航班不正点hángbān bùzhèng diǎn
141Sân bay (cất cánh) bay đi始发机场shǐ fā jīchǎng
142Sân bay đến到达机场dàodá jī chǎng
143Tín hiệu dẫn đường引导标志yǐndǎo biāozhì
144Kiểm tra an toàn安全检查ānquán jiǎnchá
145Hành lý xách tay提取行李tíqǔ xínglǐ
146Số hiệu chuyến bay航班号hángbān hào
147Nơi bán vé售票处 Shòupiào chù

⇒ Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button